other things being equal Thành ngữ, tục ngữ
other things being equal
Idiom(s): other things being equal
Theme: EQUAL
if things stay the way they are now; if there were no complications by other factors.
• Other things being equal, we should have no trouble getting your order to you on time.
• I anticipate no problems, other things being equal.
những thứ khác bình đẳng
Trong trường hợp tất cả các khía cạnh của một tình huống vẫn như nhau. Bây giờ, tui biết có rất nhiều rủi ro liên quan, nhưng, những thứ khác tương đương nhau, tui nghĩ chúng ta vẫn nên tiếp tục với thỏa thuận. Alexis thực sự e sợ về chuyện cam kết thế chấp, nhưng, những thứ khác ngang nhau, nó sẽ chứng tỏ là một khoản đầu tư tuyệt cú vời .. Xem thêm: hiện hữu, bình đẳng, điều khác, điều những thứ khác ngang nhau
và tất cả Mọi thứ đều bình đẳngCliché nếu tất cả thứ vẫn như hiện tại; nếu bất có biến chứng từ các yếu tố khác. Những thứ khác ngang nhau, chúng tui sẽ bất gặp khó khăn trong chuyện giao đơn đặt hàng cho bạn đúng giờ. Tôi đoán trước bất có vấn đề gì, tất cả tất cả thứ đều bình đẳng. Trong trả cảnh tương tự, như trong Những thứ khác ngang nhau, tui thích chiếc ghế daybed màu xanh lá cây hơn. Thuật ngữ này là bản dịch của cụm từ tiếng Latinh ceteris paribus, được sử dụng rộng lớn rãi cho đến thế kỷ 18, khi nó bắt đầu được thay thế bằng từ tương đương trong tiếng Anh. . Xem thêm: hiện hữu, bình đẳng, khác, điều khác (hoặc tất cả) tất cả thứ đều bình đẳng
với điều kiện các yếu tố hoặc trả cảnh khác bất đổi. 1996 E. D. Hirsch Jr. Các trường chúng ta cần Những thứ khác bình đẳng, học sinh từ các trường học tốt sẽ luôn có lợi thế giáo dục hơn học sinh từ các trường học ở nhà kém hơn. . Xem thêm: hiện hữu, bình đẳng, khác, điều khác / tất cả tất cả thứ là ˈequal
nếu bất có gì khác thay đổi; nếu các điều kiện khác vẫn như cũ: Các thứ khác ngang nhau thì giá cả sẽ tăng lên nếu thu nhập của tất cả người tăng lên .. Xem thêm: tất cả, hiện hữu, bình đẳng, khác, vật vật khác bình đẳng
Xem tất cả vật khác đều bình đẳng . . Xem thêm: hiện hữu, bình đẳng, khác, điều. Xem thêm:
An other things being equal idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with other things being equal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ other things being equal